Có 2 kết quả:

协调 xié tiáo ㄒㄧㄝˊ ㄊㄧㄠˊ協調 xié tiáo ㄒㄧㄝˊ ㄊㄧㄠˊ

1/2

Từ điển phổ thông

kết hợp, phối hợp

Từ điển Trung-Anh

(1) to coordinate
(2) to harmonize
(3) to fit together
(4) to match (colors etc)
(5) harmonious
(6) concerted

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

kết hợp, phối hợp

Từ điển Trung-Anh

(1) to coordinate
(2) to harmonize
(3) to fit together
(4) to match (colors etc)
(5) harmonious
(6) concerted

Bình luận 0